Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơ sở


base; fondement; assise
Cơ sở của một khoa học
les bases d'une science
Lời đồn đại không có cơ sở
rumeur sans fondement
Cơ sở vật chất của nền văn minh
assise matérielle de la civilisation
établissement
Cơ sở công
établissement public
assiette
Cơ sở đánh thuế
assiette de l'impôt
propédeutique
Cơ sở ngoại khoa (y học)
propédeutique chirurgicale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.