|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơ sở
| base; fondement; assise | | | Cơ sở của một khoa học | | les bases d'une science | | | Lời đồn đại không có cơ sở | | rumeur sans fondement | | | Cơ sở vật chất của nền văn minh | | assise matérielle de la civilisation | | | établissement | | | Cơ sở công | | établissement public | | | assiette | | | Cơ sở đánh thuế | | assiette de l'impôt | | | propédeutique | | | Cơ sở ngoại khoa (y học) | | propédeutique chirurgicale |
|
|
|
|